POST ITEM

Màng PE là gì? Tất tần tật về màng chít, màng co từ A-Z

Màng PE, màng chít, màng co, màng quấn pallet… dù bạn gọi bằng cái tên nào, chắc chắn bạn đã từng thấy hoặc sử dụng loại vật liệu này trong cuộc sống hàng ngày và hoạt động sản xuất. Nó xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ việc bọc một kiện hàng trên pallet trong nhà kho, che phủ một luống rau ngoài đồng, cho đến bảo vệ chiếc ghế sofa khi chuyển nhà. Sự phổ biến của nó là không thể bàn cãi, nhưng để hiểu đúng và đủ về nó lại là một câu chuyện khác.

Là những chuyên gia tại Công Nghiệp A1, một trong những đơn vị trực tiếp sản xuất màng PE tại Việt Nam, chúng tôi thường xuyên gặp gỡ các khách hàng từ nhiều ngành nghề khác nhau. Chúng tôi nhận thấy một điểm chung: rất nhiều người vẫn còn băn khoăn không biết nên chọn loại màng PE nào cho phù hợp, làm sao để phân biệt hàng chất lượng tốt và kém, hay làm thế nào để tối ưu chi phí đóng gói. Những câu hỏi đó hoàn toàn xác đáng, bởi việc lựa chọn sai loại màng không chỉ gây lãng phí tiền bạc mà còn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của hàng hóa.

Chính vì vậy, chúng tôi quyết định viết bài viết này. Đây không chỉ là một bài viết định nghĩa đơn thuần, mà là sự đúc kết từ những kinh nghiệm thực tế, những kiến thức kỹ thuật từ quá trình sản xuất và những câu chuyện từ chính khách hàng của mình. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn hiểu rõ từ A-Z về màng PE, từ cấu trúc hóa học đơn giản đến những ứng dụng phức tạp, để bạn có thể tự tin đưa ra lựa chọn thông minh nhất cho nhu cầu của mình. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá thế giới của màng PE.

Màng PE là gì?

Về cơ bản nhất, Màng PE là một loại màng nhựa mỏng, dẻo và dai, được sản xuất từ các hạt nhựa Polyethylene (viết tắt là PE). Đây là loại nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic) phổ biến nhất trên thế giới, được tạo ra thông qua quá trình trùng hợp các monomer etylen (C2H4). Bạn có thể hình dung quá trình này giống như việc kết nối hàng triệu mắt xích etylen nhỏ bé lại với nhau để tạo thành một chuỗi phân tử dài (polymer), và chính cấu trúc chuỗi dài này đã mang lại cho màng PE những đặc tính vật lý vượt trội.

Các tên gọi khác:

Trong thực tế, bạn sẽ nghe rất nhiều tên gọi khác nhau cho cùng một sản phẩm, tùy thuộc vào ứng dụng và thói quen của người dùng:

  • Màng Chít: Tên gọi dân dã, bắt nguồn từ âm thanh “chít chít” có thể phát ra khi kéo căng và quấn màng.
  • Màng Co: Tên gọi này đôi khi gây nhầm lẫn. Màng PE có khả năng co giãn và bám dính, nhưng nó khác với “màng co nhiệt” (loại màng sẽ co lại khi gặp nhiệt độ cao). Tuy nhiên, nhiều người vẫn dùng từ “màng co” để chỉ màng PE quấn hàng.
  • Màng Quấn Pallet: Đây là tên gọi dựa trên ứng dụng phổ biến nhất của nó trong ngành logistics và sản xuất, dùng để cố định hàng hóa trên pallet.

Nguồn gốc và lịch sử:

Polyethylene được phát hiện một cách tình cờ vào năm 1933 bởi hai nhà hóa học Eric Fawcett và Reginald Gibson tại Anh. Ban đầu, nó được xem là một vật liệu quân sự chiến lược trong Thế chiến II, được dùng để cách điện cho dây cáp radar. Sau chiến tranh, với sự phát triển của công nghệ sản xuất, Polyethylene nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi và trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp đóng gói. Sự ra đời của màng PE đã tạo ra một cuộc cách mạng, giúp việc bảo quản và vận chuyển hàng hóa trở nên an toàn, hiệu quả và tiết kiệm hơn bao giờ hết.

Đặc tính kỹ thuật nổi bật của màng PE

Sự thành công của màng PE đến từ sự kết hợp hoàn hảo của các đặc tính vật lý và hóa học. Dưới đây là những đặc tính quan trọng nhất bạn cần biết:

  • Trong suốt, không màu, không mùi: Màng PE nguyên sinh có màu trong suốt tự nhiên, cho phép dễ dàng quan sát và kiểm tra hàng hóa bên trong mà không cần tháo dỡ lớp bọc. Đặc tính không mùi, không vị cũng làm cho nó an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng gần thực phẩm (dù cần loại chuyên dụng).
  • Độ co giãn và đàn hồi cao: Đây là đặc tính “ăn tiền” nhất của màng PE. Nhờ cấu trúc phân tử dạng chuỗi dài, màng có thể được kéo dãn với tỷ lệ rất cao, thường từ 300% đến 500%. Điều này có nghĩa là 1 mét màng có thể được kéo dài thành 3-5 mét. Sau khi quấn, màng có xu hướng co lại (tính đàn hồi), tạo ra một lực siết chặt, ôm khít và cố định hàng hóa một cách vững chắc.
  • Chống thấm nước và dầu mỡ tuyệt vời: Cấu trúc phân tử dày đặc của Polyethylene ngăn không cho các phân tử nước, dầu mỡ và các chất lỏng khác xuyên qua. Đây là lý do màng PE là lựa chọn hàng đầu để bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm mốc, mưa ướt và các tác nhân ăn mòn từ môi trường.
  • Chống bụi bẩn, chống va đập và trầy xước: Lớp màng PE hoạt động như một tấm áo giáp mỏng, ngăn chặn bụi bẩn tích tụ trên bề mặt sản phẩm. Đồng thời, nhờ tính dẻo dai, nó giúp phân tán lực tác động khi có va chạm nhẹ, giảm thiểu nguy cơ trầy xước cho các sản phẩm có bề mặt nhạy cảm như đồ gỗ, đồ điện tử, nội thất.
  • Cách điện, cách nhiệt tốt: Polyethylene là một chất cách điện xuất sắc, đó là lý do nó được ứng dụng làm vỏ bọc dây cáp điện. Đặc tính này cũng giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi tĩnh điện trong quá trình vận chuyển.
  • Bám dính tốt trên bề mặt của chính nó: Một đặc điểm thú vị của màng PE là nó không cần keo nhưng lại bám dính rất tốt vào lớp màng đã được quấn trước đó. Điều này giúp tạo ra một khối liên kết vững chắc mà không để lại bất kỳ vết dính nào trên bề mặt sản phẩm sau khi tháo gỡ.

Thông số kỹ thuật phổ biến:

Khi lựa chọn màng PE, bạn sẽ thường xuyên làm việc với hai thông số chính:

Độ dày (Micron – mic): Đây là đơn vị đo độ dày của màng (1 mic = 0.001 mm). Độ dày càng lớn, màng càng chắc chắn, khả năng chịu lực và chống đâm thủng càng cao. Các độ dày phổ biến bao gồm:

  • 12mic – 17mic: Dùng cho các kiện hàng nhẹ, đồng nhất, không có góc cạnh sắc nhọn.
  • 20mic – 23mic: Loại phổ thông, dùng cho đa số các loại hàng hóa trên pallet có trọng lượng trung bình.
  • Trên 23mic: Dùng cho các kiện hàng rất nặng, có hình thù phức tạp hoặc có nhiều góc cạnh sắc nhọn cần khả năng chống rách cao.

Khổ rộng tiêu chuẩn: Khổ rộng phổ biến nhất trên thị trường là 50cm (hoặc 500mm). Đây là kích thước tối ưu cho cả việc quấn tay và quấn máy, phù hợp với kích thước tiêu chuẩn của pallet. Tuy nhiên, tại Công Nghiệp A1, chúng tôi có thể sản xuất theo các khổ rộng khác nhau tùy theo yêu cầu đặc thù của khách hàng.

Phân loại màng PE phổ biến trên thị trường hiện nay

Để lựa chọn đúng sản phẩm, việc hiểu rõ các loại màng PE là cực kỳ quan trọng. Chúng ta có thể phân loại chúng theo hai cách chính: dựa trên cấu trúc phân tử và dựa trên phương thức sử dụng.

Phân loại dựa trên cấu trúc phân tử

Sự khác biệt nhỏ trong cấu trúc chuỗi phân tử Polyethylene tạo ra các loại nhựa có đặc tính hoàn toàn khác nhau.

Đặc tính LDPE (Low-Density Polyethylene) LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene) HDPE (High-Density Polyethylene)
Cấu trúc Phân tử có nhiều nhánh, sắp xếp không trật tự. Phân tử có ít nhánh ngắn, cấu trúc mạch thẳng hơn. Phân tử gần như không có nhánh, sắp xếp rất trật tự và dày đặc.
Độ trong Trong suốt nhất Khá trong Trong mờ, hơi đục
Độ cứng Mềm, dẻo nhất Dẻo dai Cứng, chắc chắn nhất
Độ co giãn Rất cao Cao hơn và bền hơn LDPE Thấp
Chống đâm thủng Trung bình Rất tốt Tốt
Ứng dụng chính Màng quấn pallet, túi nilon, màng thực phẩm. Màng quấn pallet cao cấp, màng nông nghiệp, túi đựng hàng nặng. Túi xốp siêu thị, chai lọ, ống nước, đồ gia dụng cứng.

Trong sản xuất màng quấn pallet, LDPE và LLDPE là hai vật liệu chính được sử dụng, thường được pha trộn theo một tỷ lệ nhất định để tạo ra sản phẩm cuối cùng có những ưu điểm vượt trội: vừa mềm dẻo, dễ kéo (từ LDPE), vừa dẻo dai, chống rách tốt (từ LLDPE).

Phân loại dựa trên phương thức sử dụng

Đây là cách phân loại thực tế và gần gũi nhất với người dùng.

Màng PE quấn tay:

  • Đặc điểm: Các cuộn màng được thiết kế để sử dụng thủ công. Chúng thường có trọng lượng nhẹ hơn để công nhân có thể dễ dàng cầm và thao tác.
  • Trọng lượng phổ biến: 2.2kg, 2.4kg, 3.8kg, 4.0kg (trọng lượng này thường bao gồm cả lõi giấy bên trong).
  • Ứng dụng: Phù hợp với các doanh nghiệp có sản lượng đóng gói thấp đến trung bình, các cửa hàng, kho nhỏ, hoặc khi cần đóng gói các kiện hàng có hình dạng đặc biệt một cách linh hoạt.

Màng PE quấn máy:

  • Đặc điểm: Các cuộn màng có kích thước và trọng lượng lớn hơn rất nhiều, được thiết kế riêng để lắp vào các máy quấn màng pallet tự động hoặc bán tự động.
  • Trọng lượng phổ biến: Thường từ 10kg, 15kg, 16kg trở lên. Lõi giấy cũng lớn và cứng hơn để chịu được lực quay của máy.
  • Ứng dụng: Dành cho các nhà máy, trung tâm phân phối, các doanh nghiệp có sản lượng đóng gói lớn, nơi yêu cầu tốc độ, sự đồng đều và hiệu suất cao. Sử dụng màng quấn máy giúp tiết kiệm thời gian, nhân công và tối ưu hóa lượng màng sử dụng.

Công dụng “vàng”: Màng PE được ứng dụng như thế nào?

Màng PE không chỉ là một vật liệu đóng gói. Với những đặc tính ưu việt, nó đã len lỏi vào hầu hết các ngành công nghiệp và cả đời sống hàng ngày.

Trong công nghiệp đóng gói và Logistics: Đây là “sân khấu” chính của màng PE.

  • Quấn pallet hàng hóa: Ứng dụng phổ biến nhất là cố định các thùng carton, bao tải, sản phẩm trên pallet. Lớp màng PE tạo thành một khối thống nhất, chống lại rung lắc và xô lệch trong quá trình xe nâng di chuyển hoặc vận tải đường dài, giảm thiểu tối đa nguy cơ đổ vỡ, hư hỏng.
  • Bảo vệ sản phẩm riêng lẻ: Các sản phẩm như đồ nội thất, đồ gốm sứ, máy móc, thiết bị điện tử thường được quấn nhiều lớp màng PE để chống trầy xước, chống bụi và chống ẩm trước khi đưa vào thùng carton.
  • Gom nhóm sản phẩm: Nhiều sản phẩm nhỏ (chai nước, lon bia, hộp sữa) được gom lại thành một lốc bằng màng PE, giúp việc quản lý, kiểm đếm và vận chuyển trở nên dễ dàng hơn.

Trong nông nghiệp: Màng PE đã tạo ra một cuộc cách mạng trong kỹ thuật canh tác hiện đại.

  • Màng phủ nông nghiệp (Mulch Film): Nông dân sử dụng màng PE mỏng để che phủ bề mặt luống cây. Lớp màng này giúp giữ độ ẩm cho đất, hạn chế sự bốc hơi nước, ngăn chặn cỏ dại phát triển, giữ phân bón không bị rửa trôi và điều hòa nhiệt độ đất, từ đó giúp cây trồng phát triển tốt hơn và tăng năng suất.
  • Làm nhà kính, nhà màng: Các loại màng PE có độ dày lớn hơn và được thêm phụ gia chống tia UV được sử dụng làm lớp lợp cho nhà kính. Nó tạo ra một môi trường có kiểm soát, bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, thời tiết khắc nghiệt và cho phép canh tác trái vụ.

Trong ngành thủy sản:

  • Lót bờ ao, hồ nuôi tôm cá: Màng PE (thường là loại HDPE) được sử dụng để tạo lớp lót chống thấm cho đáy và bờ ao. Việc này giúp ổn định môi trường nước, ngăn ngừa phèn chua rò rỉ từ đất, chống xói mòn và dễ dàng vệ sinh, cải tạo ao sau mỗi vụ nuôi.

Trong xây dựng:

  • Che chắn công trình: Các cuộn màng PE khổ lớn được dùng để che phủ các công trình đang thi công, bảo vệ vật liệu xây dựng (xi măng, sắt thép) khỏi mưa nắng.
  • Lót sàn bê tông: Trước khi đổ bê tông, người ta thường trải một lớp màng PE để ngăn mất nước xi măng xuống lớp đất nền, giúp bê tông đạt được cường độ và chất lượng tốt nhất.

Trong đời sống hàng ngày và các ngành khác:

  • Bọc thực phẩm: Loại màng PE chuyên dụng (Food Grade) được dùng để bọc thực phẩm, giúp giữ được độ tươi ngon và tránh nhiễm khuẩn.
  • Dịch vụ vận chuyển, chuyển nhà: Màng PE là trợ thủ đắc lực để bọc đồ đạc, từ chén đĩa, sách vở đến các thiết bị điện tử, đồ nội thất, đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển.
  • Thẩm mỹ viện và Spa: Màng PE được sử dụng trong các liệu trình ủ nóng, ủ dưỡng thể để tăng hiệu quả thẩm thấu của mỹ phẩm.

Bạn chưa chắc chắn nên chọn loại màng PE nào cho phù hợp?

Hãy để các kỹ sư của chúng tôi tư vấn miễn phí! Liên hệ ngay với Công Nghiệp A1 qua Hotline: 0969995008 để nhận giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của bạn.

Quy trình sản xuất màng PE đạt chuẩn tại nhà máy Công Nghiệp A1

Để tạo ra những cuộn màng PE chất lượng cao, đồng đều, chúng tôi tuân thủ một quy trình sản xuất nghiêm ngặt gồm 5 bước. Việc hiểu rõ quy trình này cũng giúp bạn biết được đâu là một sản phẩm đáng tin cậy.

  • Bước 1: Trộn nguyên liệu: Mọi thứ bắt đầu từ những hạt nhựa nguyên sinh. Chúng tôi chủ yếu sử dụng hạt nhựa LLDPE và LDPE nhập khẩu. Các hạt này được đưa vào máy trộn cùng với các chất phụ gia cần thiết (nếu có). Quá trình trộn phải đảm bảo hỗn hợp đồng nhất tuyệt đối.
  • Bước 2: Đùn – Thổi (Blown Film Extrusion): Đây là công đoạn quan trọng nhất. Hỗn hợp hạt nhựa được hút vào máy đùn, nơi chúng được gia nhiệt đến nhiệt độ nóng chảy và đẩy qua một khuôn tròn, tạo thành một ống mỏng. Ngay lập tức, một luồng khí được thổi vào làm nó phồng lên như một quả bóng bay khổng lồ.
  • Bước 3: Làm nguội và cuộn: “Bong bóng” màng PE được dẫn lên cao qua hệ thống làm mát để định hình. Sau khi nguội, nó được làm xẹp lại qua các con lăn và cuộn vào các lõi giấy lớn (cuộn Jumbo).
  • Bước 4: Kiểm tra chất lượng (KCS) và Sang cuộn: Các cuộn Jumbo được đưa đến bộ phận KCS để kiểm tra độ dày, độ bám dính, lực căng. Chỉ những cuộn đạt tiêu chuẩn mới được chuyển sang máy sang cuộn, cắt và cuộn lại vào các lõi giấy nhỏ hơn theo đúng trọng lượng khách hàng đặt.

    Bước 5: Đóng gói và nhập kho: Các cuộn màng thành phẩm được đóng gói cẩn thận, dán nhãn thông tin và nhập kho, sẵn sàng để giao đến tay khách hàng.

Mẹo từ chuyên gia: Cách nhận biết và lựa chọn màng PE chất lượng

Thị trường có rất nhiều loại màng PE với chất lượng khác nhau. Dưới đây là những kinh nghiệm chúng tôi đã đúc kết để giúp bạn lựa chọn sản phẩm tốt nhất:

  • Kiểm tra độ trong và bề mặt màng: Một cuộn màng PE chất lượng cao, làm từ 100% nhựa nguyên sinh, sẽ có độ trong suốt tốt, bề mặt mịn và không có các vẩn đục hay “hạt sạn”. Nếu bạn thấy màng có màu hơi ngả vàng hoặc đục, đó có thể là dấu hiệu nó đã bị pha trộn với nhựa tái chế.
  • Kiểm tra độ co giãn và chống đâm thủng: Hãy kéo thử một đoạn màng. Màng tốt sẽ rất khó rách, có thể kéo dãn dài ra mà không bị đứt. Một phép thử đơn giản khác là dùng ngón tay chọc mạnh vào bề mặt màng. Màng chất lượng cao sẽ có độ dẻo dai, khó bị thủng hơn nhiều.
  • Kiểm tra độ bám dính: Sau khi quấn thử vài vòng, hãy miết tay lên bề mặt. Các lớp màng phải bám chặt vào nhau một cách tự nhiên. Nếu màng dễ bị bong ra, nó sẽ không thể cố định hàng hóa an toàn.
  • Kiểm tra lõi giấy và trọng lượng: Lõi giấy phải cứng cáp, không bị móp méo. Một “chiêu trò” phổ biến là sử dụng lõi giấy rất dày và nặng để ăn gian trọng lượng màng. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cam kết về trọng lượng tịnh (net weight). Một nhà cung cấp uy tín sẽ luôn minh bạch về vấn đề này.
  • Chọn nhà cung cấp là nhà sản xuất trực tiếp: Đây là lời khuyên quan trọng nhất. Khi mua hàng trực tiếp từ nhà sản xuất như Công Nghiệp A1, bạn không chỉ nhận được mức giá tốt nhất mà còn được đảm bảo về chất lượng và được tư vấn kỹ thuật chính xác.

Công Nghiệp A1 – Nhà sản xuất và cung cấp màng PE uy tín hàng đầu

Công ty TNHH công nghiệp A1 Việt Nam tự hào là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các giải pháp đóng gói bằng màng PE tại Việt Nam. Chúng tôi hiểu rằng, mỗi cuộn màng PE chúng tôi giao đi không chỉ là một sản phẩm, mà còn là sự an toàn cho hàng hóa và sự tin tưởng của quý khách hàng.

Tại sao nên chọn Công Nghiệp A1?

  • Sản xuất trực tiếp tại nhà máy: Chúng tôi kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng đồng đều và ổn định.
  • Chất lượng là ưu tiên số 1: Chúng tôi cam kết sử dụng 100% hạt nhựa nguyên sinh, mang đến sản phẩm có độ trong, độ dai và độ bám dính vượt trội.
  • Giá cả cạnh tranh: Việc là nhà sản xuất trực tiếp giúp chúng tôi tối ưu hóa chi phí và mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn cho bạn giải pháp đóng gói hiệu quả và tiết kiệm nhất.
  • Sản xuất theo yêu cầu: Chúng tôi có khả năng đáp ứng các đơn hàng với quy cách đặc thù về độ dày, khổ rộng và trọng lượng.

Minh chứng về năng lực và uy tín:

  • Chứng nhận chất lượng: (Gợi ý: Chèn logo hoặc thông tin về các chứng nhận chất lượng mà công ty đã đạt được, ví dụ: ISO 9001:2015, TCVN…)
  • Đối tác tin cậy: Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp giải pháp đóng gói cho nhiều doanh nghiệp uy tín trong các lĩnh vực… (Gợi ý: Chèn logo của một vài khách hàng hoặc đối tác tiêu biểu nếu được phép)

Thông tin liên hệ:

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận mẫu thử miễn phí và báo giá chi tiết!

  • Văn phòng: 39/346 Thiên Lôi, An Biên, Hải Phòng
  • Xưởng sản xuất: Thôn Đèo, An Dương, Tân Yên, Bắc Giang
  • Hotline: 0969995008
  • Mã số thuế: 0202230694

Kết luận

Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về màng PE. Nó không chỉ đơn giản là một lớp nilon, mà là một vật liệu kỹ thuật với những đặc tính ưu việt, đóng vai trò không thể thiếu trong vô số ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ màng PE là gì, các loại màng và cách lựa chọn sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn bảo vệ hàng hóa tốt hơn, tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm chi phí đáng kể.

Tại Công Nghiệp A1, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi cung cấp một giải pháp. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ của chúng tôi.

Câu hỏi thường gặp về màng PE

1. Màng PE có độc hại không?

Màng PE được sản xuất từ hạt nhựa Polyethylene nguyên sinh là một trong những loại nhựa an toàn nhất, không chứa các chất độc hại. Nó hoàn toàn an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, bạn không nên dùng màng PE quấn pallet để bọc thực phẩm trực tiếp vì chúng không được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

2. Sự khác biệt giữa màng PE nguyên sinh và tái sinh là gì?

Màng PE nguyên sinh: Được sản xuất từ 100% hạt nhựa PE gốc. Loại màng này có chất lượng cao nhất: trong suốt, dẻo dai, độ co giãn và bám dính tốt.

Màng PE tái sinh: Được sản xuất từ nhựa PE đã qua sử dụng. Màng tái sinh thường có chất lượng kém hơn: màu sắc đục hơn, độ bền và độ co giãn thấp hơn, dễ bị rách. Ưu điểm duy nhất của nó là giá thành rẻ hơn.

3. Làm thế nào để tính số mét của một cuộn màng PE?

Màng PE thường được bán theo trọng lượng (kg). Bạn có thể ước tính chiều dài dựa trên công thức sau: Chiều dài (m) ≈ [Trọng lượng tịnh (kg) x 1,000,000] / [Khổ rộng (mm) x Độ dày (mic) x 0.92 (tỷ trọng của PE)] Ví dụ: Một cuộn màng có trọng lượng tịnh 2.0kg, khổ 500mm, dày 17mic sẽ có chiều dài khoảng: (2 x 1,000,000) / (500 x 17 x 0.92) ≈ 256 mét.

4. Giá màng PE được tính như thế nào?

Giá của một cuộn màng PE phụ thuộc vào nhiều yếu tố: giá hạt nhựa nguyên liệu, trọng lượng tịnh của cuộn màng, độ dày của màng, và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác và cạnh tranh nhất, cách tốt nhất là liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0969.995.008